Bước tới nội dung

furring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɜː.ːiɳ/

Danh từ

[sửa]

furring /ˈfɜː.ːiɳ/

  1. Sự lót áo bằng da lông thú.
  2. Sự cạo cáu (ở nồi, ấm).
  3. Sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu).

Tham khảo

[sửa]