fuser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fuser ngoại động từ /fy.ze/

  1. Loang ra.
    Des couleurs qui fusent — thuốc màu loang ra
  2. Nóng chảy.
    Cette bougie fuse trop vite — cây nến ấy nóng chảy chóng quá
  3. Nổ lép bép.
    Le sel fuse — muối nổ lép bép
  4. Phọt ra, tia ra.
    Jet d’eau qui fuse — tia nước phọt ra
    Pus qui fuse — (y học) mủ tia ra
  5. , xịt.
    Pétard qui fuse — pháo xịt

Tham khảo[sửa]