future
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfjuː.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfjuː.tʃɜː] |
Tính từ
[sửa]future /ˈfjuː.tʃɜː/
- Tương lai.
- future tense — (ngôn ngữ học) thời tương lai
- future state — kiếp sau
- future wife — vợ sắp cưới
Danh từ
[sửa]future /ˈfjuː.tʃɜː/
Thành ngữ
[sửa]- for the future
- in future: Về sau này, trong tương lai.
Tham khảo
[sửa]- "future", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)