Bước tới nội dung

future

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfjuː.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

future /ˈfjuː.tʃɜː/

  1. Tương lai.
    future tense — (ngôn ngữ học) thời tương lai
    future state — kiếp sau
    future wife — vợ sắp cưới

Danh từ

[sửa]

future /ˈfjuː.tʃɜː/

  1. Tương lai.
  2. (Số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau.
  3. Hợp đông về hàng hoá bán giao sau.

Thành ngữ

[sửa]
  • for the future
  • in future: Về sau này, trong tương lai.

Tham khảo

[sửa]