Bước tới nội dung

gà mã lửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ maʔa˧˥ lɨ̰ə˧˩˧ɣaː˧˧ maː˧˩˨ lɨə˧˩˨ɣaː˨˩ maː˨˩˦ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ ma̰ː˩˧ lɨə˧˩ɣaː˧˧ maː˧˩ lɨə˧˩ɣaː˧˧ ma̰ː˨˨ lɨ̰ʔə˧˩

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]