Bước tới nội dung

gái góa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːj˧˥ ɣwaː˧˥ɣa̰ːj˩˧ ɣwa̰ː˩˧ɣaːj˧˥ ɣwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːj˩˩ ɣwa˩˩ɣa̰ːj˩˧ ɣwa̰˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]