Bước tới nội dung

góc tù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣawk˧˥ tṳ˨˩ɣa̰wk˩˧ tu˧˧ɣawk˧˥ tu˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣawk˩˩ tu˧˧ɣa̰wk˩˧ tu˧˧

Từ tương tự

Danh từ

góc tù

  1. (hình học) Góc lớn hơn 90 độ và nhỏ hơn 180 độ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]