Bước tới nội dung

góc thước thợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣawk˧˥ tʰɨək˧˥ tʰə̰ːʔ˨˩ɣa̰wk˩˧ tʰɨə̰k˩˧ tʰə̰ː˨˨ɣawk˧˥ tʰɨək˧˥ tʰəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣawk˩˩ tʰɨək˩˩ tʰəː˨˨ɣawk˩˩ tʰɨək˩˩ tʰə̰ː˨˨ɣa̰wk˩˧ tʰɨə̰k˩˧ tʰə̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

góc thước thợ

  1. Như góc vuông.

Tham khảo

[sửa]