Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Cụm từ
1.3.1
Dịch
Đóng mở mục lục
gót chân A-sin
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Malagasy
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Gót chân Achilles
Cách viết khác
[
sửa
]
gót chân Achilles
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔt
˧˥
ʨən
˧˧
aː
˧˧
sin
˧˧
ɣɔ̰k
˩˧
ʨəŋ
˧˥
aː
˧˥
ʂin
˧˥
ɣɔk
˧˥
ʨəŋ
˧˧
aː
˧˧
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔt
˩˩
ʨən
˧˥
aː
˧˥
ʂin
˧˥
ɣɔ̰t
˩˧
ʨən
˧˥˧
aː
˧˥˧
ʂin
˧˥˧
Cụm từ
[
sửa
]
gót chân A-sin
(
Nghĩa bóng
)
Nói về
điểm yếu
của mỗi
con người
.
Tớ đã tìm được
gót chân A-sin
của anh ấy rồi.
Dịch
[
sửa
]
Nói về điểm yếu của mỗi con người
Tiếng Anh
:
Achilles' heel
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Thành ngữ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ có hộp bản dịch
Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
gót chân A-sin
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài