Bước tới nội dung

gương trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨəŋ˧˧ ʨə̤ːj˨˩ɣɨəŋ˧˥ tʂəːj˧˧ɣɨəŋ˧˧ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəŋ˧˥ tʂəːj˧˧ɣɨəŋ˧˥˧ tʂəːj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

gương trời

  1. Chỉ nhà vua.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]