gương trời
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɨəŋ˧˧ ʨə̤ːj˨˩ | ɣɨəŋ˧˥ tʂəːj˧˧ | ɣɨəŋ˧˧ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɨəŋ˧˥ tʂəːj˧˧ | ɣɨəŋ˧˥˧ tʂəːj˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]gương trời
- Chỉ nhà vua.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gương trời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)