gốc ngọn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəwk˧˥ ŋɔ̰ʔn˨˩ɣə̰wk˩˧ ŋɔ̰ŋ˨˨ɣəwk˧˥ ŋɔŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəwk˩˩ ŋɔn˨˨ɣəwk˩˩ ŋɔ̰n˨˨ɣə̰wk˩˧ ŋɔ̰n˨˨

Định nghĩa[sửa]

gốc ngọn

  1. Đầu đuôi.
    Gốc ngọn câu chuyện.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]