gớc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəːk˧˥ɣə̰ːk˩˧ɣəːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəːk˩˩ɣə̰ːk˩˧

Danh từ[sửa]

gớc

  1. Giấc.
    Blái gớc (trái giấc).

Tham khảo[sửa]