Bước tới nội dung

gaine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gaine
/ɡɛn/
gaines
/ɡɛn/

gaine gc /ɡɛn/

  1. Vỏ, bao.
    Gaine d’épée — bao kiếm
    Gaine rectale — (giải phẫu) học bao ruột thẳng
  2. Áo nịt (của nữ).
  3. (Thực vật học) Bẹ .
  4. Đế (tượng... ).
  5. Đường hào (ở công sự).
  6. (Hàng hải) Đường viền (của lá buồm).

Tham khảo

[sửa]