gaine
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɛn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gaine /ɡɛn/ |
gaines /ɡɛn/ |
gaine gc /ɡɛn/
- Vỏ, bao.
- Gaine d’épée — bao kiếm
- Gaine rectale — (giải phẫu) học bao ruột thẳng
- Áo nịt (của nữ).
- (Thực vật học) Bẹ lá.
- Đế (tượng... ).
- Đường hào (ở công sự).
- (Hàng hải) Đường viền (của lá buồm).
Tham khảo[sửa]
- "gaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)