Bước tới nội dung

gallonage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.lə.nɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

gallonage /ˈɡæ.lə.nɪdʒ/

  1. Dung lượng tính bằng galon.

Tham khảo

[sửa]