gamme
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡam/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gamme /ɡam/ |
gammes /ɡam/ |
gamme gc /ɡam/
- (Âm nhạc) Thang âm, gam.
- Gamme majeure — gam trưởng
- Thang, loạt đủ mọi sắc thái.
- Gamme de couleurs — thang màu, sắc giai
- Toute la gamme des sentiments — cả loạt tình cảm đủ mọi sắc thái
- changer de gamme — đổi giọng; đổi thái độ
- être au bout de sa gamme — không còn biết gì hơn nữa
- faire des gammes — bắt đầu đi vào
- Faire des gammes de littérature — bắt đầu đi vào văn học
Tham khảo[sửa]
- "gamme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)