gamme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

gamme

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gamme
/ɡam/
gammes
/ɡam/

gamme gc /ɡam/

  1. (Âm nhạc) Thang âm, gam.
    Gamme majeure — gam trưởng
  2. Thang, loạt đủ mọi sắc thái.
    Gamme de couleurs — thang màu, sắc giai
    Toute la gamme des sentiments — cả loạt tình cảm đủ mọi sắc thái
    changer de gamme — đổi giọng; đổi thái độ
    être au bout de sa gamme — không còn biết gì hơn nữa
    faire des gammes — bắt đầu đi vào
    Faire des gammes de littérature — bắt đầu đi vào văn học

Tham khảo[sửa]