ganache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.naʃ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ganache
/ɡa.naʃ/
ganache
/ɡa.naʃ/

ganache gc /ɡa.naʃ/

  1. cằm dưới (của ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Người kém cỏi, người bất tài.
  3. (Thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) Cằm; đầu.

Tham khảo[sửa]