gantelet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɑ̃t.lɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gantelet /ɡɑ̃t.lɛ/ |
gantelets /ɡɑ̃t.lɛ/ |
gantelet gđ /ɡɑ̃t.lɛ/
- Miếng da lót bàn tay (của thợ đống giày, khi chiếc chỉ khâu... ).
- (Sử học) Găng sắc (một bộ phận của do giáp).
Tham khảo
[sửa]- "gantelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)