gantelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

gantelet

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɑ̃t.lɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gantelet
/ɡɑ̃t.lɛ/
gantelets
/ɡɑ̃t.lɛ/

gantelet /ɡɑ̃t.lɛ/

  1. Miếng da lót bàn tay (của thợ đống giày, khi chiếc chỉ khâu... ).
  2. (Sử học) Găng sắc (một bộ phận của do giáp).

Tham khảo[sửa]