Bước tới nội dung

garbage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːr.bɪdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

garbage /ˈɡɑːr.bɪdʒ/

  1. Lòng, ruột (thú... ).
  2. Rác (nhà bếp).
  3. Văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage).

Tham khảo

[sửa]