Bước tới nội dung

garnishee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡɑːr.nə.ˈʃi/

Danh từ

[sửa]

garnishee /ˌɡɑːr.nə.ˈʃi/

  1. (Từ pháp, nghĩa pháp) Người phải hầu toà.

Tham khảo

[sửa]