gascon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæs.kən/
Danh từ
[sửa]gascon /ˈɡæs.kən/
Tham khảo
[sửa]- "gascon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡas.kɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gascon /ɡas.kɔ̃/ |
gascons /ɡas.kɔ̃/ |
Giống cái | gasconne /ɡas.kɔn/ |
gascons /ɡas.kɔ̃/ |
gascon /ɡas.kɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gascon /ɡas.kɔ̃/ |
gascons /ɡas.kɔ̃/ |
gascon gđ /ɡas.kɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gascon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)