Bước tới nội dung

gatecrash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

gatecrash

  1. Chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... không mua ; không ai mời vẫn đến dự tiệc.
    to gatecrash a party — không ai mời mà vẫn đến dự tiệc

Tham khảo

[sửa]