Bước tới nội dung

gaufre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
gaufre

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gaufre (số nhiều gaufres)

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh kẹp, bánh nhúng, bánh quế.
  2. Cái kẹp, cái làm quăn.

Đồng nghĩa

[sửa]
bánh kẹp
cái kẹp

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gaufre
/ɡɔfʁ/
gaufres
/ɡɔfʁ/

gaufre gc /ɡɔfʁ/

  1. Bánh kẹp.
  2. Tầng sáp ong.
    moule à gaufre — (thông tục) mặt rỗ

Tham khảo

[sửa]