gaufre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ đồng âm
[sửa]Danh từ
[sửa]gaufre (số nhiều gaufres)
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh kẹp, bánh nhúng, bánh quế.
- Cái kẹp, cái làm quăn.
Đồng nghĩa
[sửa]- bánh kẹp
- cái kẹp
Tham khảo
[sửa]- "gaufre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɔfʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gaufre /ɡɔfʁ/ |
gaufres /ɡɔfʁ/ |
gaufre gc /ɡɔfʁ/
Tham khảo
[sửa]- "gaufre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)