gavial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡeɪ.vi.əl/
Danh từ
[sửa]gavial /ˈɡeɪ.vi.əl/
Tham khảo
[sửa]- "gavial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.vjal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gavial /ɡa.vjal/ |
gavial /ɡa.vjal/ |
gavial gđ /ɡa.vjal/
Tham khảo
[sửa]- "gavial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)