Bước tới nội dung

gazehound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡeɪz.ˌhɑʊnd/

Danh từ

[sửa]

gazehound /ˈɡeɪz.ˌhɑʊnd/

  1. Chó săn mắt nhìn xa.

Tham khảo

[sửa]