gek
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Tính từ
[sửa]Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
gek | gekke | geks | |
So sánh hơn | gekker | gekkere | gekkers |
So sánh nhất | gekst | gekste | — |
gek (so sánh hơn gekke, so sánh nhất gekker)
Danh từ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | gek |
Số nhiều | gekken |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | gekje |
Số nhiều | gekjes |
gek gđ (số nhiều gekken, giảm nhẹ gekje gt, giống cái gekkin)
- người điên
Tiếng Ngũ Đồn
[sửa]Danh từ
[sửa]gek
- chó.