Bước tới nội dung

gemeinschaft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɡə.ˈmɑɪn.ˌʃɑːft/

Danh từ

gemeinschaft số nhiều gemeinschaften /ɡə.ˈmɑɪn.ˌʃɑːft/

  1. Quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó.

Tham khảo