generous
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɛn.rəs/
![]() | [ˈdʒɛn.rəs] |
Tính từ[sửa]
generous /ˈdʒɛn.rəs/
- Rộng lượng, khoan hồng.
- Rộng rãi, hào phóng.
- Thịnh soạn.
- a generous meal — bữa ăn thịnh soạn
- Màu mỡ, phong phú.
- generous soil — đất màu mỡ
- Thắm tươi (màu sắc).
- Dậm (rượu).
Tham khảo[sửa]
- "generous". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)