Bước tới nội dung

genial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒin.jəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

genial /ˈdʒin.jəl/

  1. Vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần.
    a genial old man — một cụ già vui vẻ tốt bụng
  2. Ôn hoà, ấm áp (khí hậu).
    a genial climate — khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thiên tài.

Tính từ

[sửa]

genial /ˈdʒin.jəl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) cằm.

Tham khảo

[sửa]