geniality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒin.jə.lə.ti/

Danh từ[sửa]

geniality /ˈdʒin.jə.lə.ti/

  1. Tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật.
  2. Tính ôn hoà (khí hậu).

Tham khảo[sửa]