genuineness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɛn.jə.wən.nəs/

Danh từ[sửa]

genuineness /ˈdʒɛn.jə.wən.nəs/

  1. Tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực.
  2. Tính thành thật, tính chân thật.

Tham khảo[sửa]