georgic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɔr.dʒɪk/

Danh từ[sửa]

georgic /ˈdʒɔr.dʒɪk/

  1. Thơ nông nghiệp; thơ điền viên.

Tính từ[sửa]

georgic /ˈdʒɔr.dʒɪk/

  1. Thuộc thơ nông nghiệp; thuộc thơ điền viên.

Tham khảo[sửa]