gepardi
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức Gepard < tiếng Pháp guépard < tiếng Ý gattopardo.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]gepardi
Biến cách
[sửa]Biến tố của gepardi (Kotus loại 5/risti, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | gepardi | gepardit | ||
gen. | gepardin | gepardien | ||
par. | gepardia | gepardeja | ||
ill. | gepardiin | gepardeihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | gepardi | gepardit | ||
acc. | nom. | gepardi | gepardit | |
gen. | gepardin | |||
gen. | gepardin | gepardien | ||
par. | gepardia | gepardeja | ||
ine. | gepardissa | gepardeissa | ||
ela. | gepardista | gepardeista | ||
ill. | gepardiin | gepardeihin | ||
ade. | gepardilla | gepardeilla | ||
abl. | gepardilta | gepardeilta | ||
all. | gepardille | gepardeille | ||
ess. | gepardina | gepardeina | ||
tra. | gepardiksi | gepardeiksi | ||
abe. | geparditta | gepardeitta | ||
ins. | — | gepardein | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “gepardi”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ tiếng Phần Lan vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Phần Lan gốc Đức
- Từ tiếng Phần Lan gốc Pháp
- Từ tiếng Phần Lan gốc Ý
- Từ tiếng Phần Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/epɑrdi
- Vần tiếng Phần Lan/epɑrdi/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại risti
- Họ Mèo/Tiếng Phần Lan