Bước tới nội dung

gesticulator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʒɛ.ˈstɪ.kjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

gesticulator /dʒɛ.ˈstɪ.kjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người hay khoa tay múa chân.

Tham khảo

[sửa]