Bước tới nội dung

giác mô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːk˧˥ mo˧˧ja̰ːk˩˧ mo˧˥jaːk˧˥ mo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːk˩˩ mo˧˥ɟa̰ːk˩˧ mo˧˥˧

Danh từ

[sửa]

giác mô

  1. Xem giác mạc.