Bước tới nội dung

giáng thuỷ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːŋ˧˥ tʰwḭ˧˩˧ja̰ːŋ˩˧ tʰwi˧˩˨jaːŋ˧˥ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːŋ˩˩ tʰwi˧˩ɟa̰ːŋ˩˧ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

giáng thuỷ

  1. Sự rơi của các hạt nước từ mây xuống đất dưới dạng lỏng hoặc rắn.