giọt rồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰ʔt˨˩ zə̤wŋ˨˩jɔ̰k˨˨ ʐəwŋ˧˧jɔk˨˩˨ ɹəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔt˨˨ ɹəwŋ˧˧ɟɔ̰t˨˨ ɹəwŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

giọt rồng

  1. Có nghĩa là thời giờ, thời khắc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]