Bước tới nội dung

giống má

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəwŋ˧˥ maː˧˥jə̰wŋ˩˧ ma̰ː˩˧jəwŋ˧˥ maː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəwŋ˩˩ maː˩˩ɟə̰wŋ˩˧ ma̰ː˩˧

Danh từ

[sửa]

giống má

  1. Như giống nòi
  2. Thóc giống.

Tham khảo

[sửa]