Bước tới nội dung

giao tuyến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ twiən˧˥jaːw˧˥ twiə̰ŋ˩˧jaːw˧˧ twiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ twiən˩˩ɟaːw˧˥˧ twiə̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

giao tuyến

  1. (Toán học) Đường gặp nhau của hai mặt phẳng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]