giấy chứng nhận
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ giấy + chứng nhận.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəj˧˥ ʨɨŋ˧˥ ɲə̰ʔn˨˩ | jə̰j˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ ɲə̰ŋ˨˨ | jəj˧˥ ʨɨŋ˧˥ ɲəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəj˩˩ ʨɨŋ˩˩ ɲən˨˨ | ɟəj˩˩ ʨɨŋ˩˩ ɲə̰n˨˨ | ɟə̰j˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ ɲə̰n˨˨ |
Danh từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giấy chứng nhận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)