glaring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]glaring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của glare.
Tính từ
[sửa]glaring
- Sáng chói, chói loà.
- glaring neon signs — những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt
- Hào phóng, loè loẹt.
- glaring colours — những màu sắc loè loẹt
- Trừng trừng giận dữ.
- glaring eyes — cặp mắt trừng trừng giận dữ
- Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên.
- a glaring mistake — một khuyết điểm rành rành
- a glaring lie — lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "glaring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ɛəɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛəɹɪŋ/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɛɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛɹɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh