glare
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡlɛr/
Danh từ
[sửa]glare /ˈɡlɛr/
Nội động từ
[sửa]glare nội động từ /ˈɡlɛr/
- Chiếu sáng, chói loà (mặt trời... ).
- Nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ.
- to glare at someone — nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ
Ngoại động từ
[sửa]glare ngoại động từ /ˈɡlɛr/
- Tỏ vẻ (giận dữ... ) bằng cái nhìn trừng trừng.
Chia động từ
[sửa]glare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to glare | |||||
Phân từ hiện tại | glaring | |||||
Phân từ quá khứ | glared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glare | glare hoặc glarest¹ | glares hoặc glareth¹ | glare | glare | glare |
Quá khứ | glared | glared hoặc glaredst¹ | glared | glared | glared | glared |
Tương lai | will/shall² glare | will/shall glare hoặc wilt/shalt¹ glare | will/shall glare | will/shall glare | will/shall glare | will/shall glare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glare | glare hoặc glarest¹ | glare | glare | glare | glare |
Quá khứ | glared | glared | glared | glared | glared | glared |
Tương lai | were to glare hoặc should glare | were to glare hoặc should glare | were to glare hoặc should glare | were to glare hoặc should glare | were to glare hoặc should glare | were to glare hoặc should glare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | glare | — | let’s glare | glare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "glare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)