globe-lightning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡloʊb.ˈlɑɪt.nɪŋ/
Danh từ
[sửa]globe-lightning /ˈɡloʊb.ˈlɑɪt.nɪŋ/
- Sao băng.
- Chớp hình cầu.
- Quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử).
- (Sử học) , (quân sự) đạn lửa.
Tham khảo
[sửa]- "globe-lightning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)