globuliferous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɡlɑː.ˌbjuːə.ˈlɪ.fə.rəs/
Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]globuliferous (so sánh hơn more globuliferous, so sánh nhất most globuliferous)
Tham khảo
[sửa]- "globuliferous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)