Bước tới nội dung

globuliferous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɡlɑː.ˌbjuːə.ˈlɪ.fə.rəs/

Từ nguyên

[sửa]

Từ globule + -ferous.

Tính từ

[sửa]

globuliferous (so sánh hơn more globuliferous, so sánh nhất most globuliferous)

  1. viên nhỏ.
  2. Sinh viên nhỏ.
  3. (Địa chất học) Có những khối kết hạch chứa giọt đá tách ra đều đều.

Tham khảo

[sửa]