globule
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡlɑː.ˌbjuːəl/
Danh từ
[sửa]globule /ˈɡlɑː.ˌbjuːəl/
Tham khảo
[sửa]- "globule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡlɔ.byl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
globule /ɡlɔ.byl/ |
globules /ɡlɔ.byl/ |
globule gđ /ɡlɔ.byl/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Tiểu cầu, cầu.
- Globule rouge — hồng cầu, huyết cầu đỏ
- Globule blanc — bạch cầu, huyết cầu trắng
- Globules polaires — cực cầu
- (Dược học) Viên thuốc tròn.
Tham khảo
[sửa]- "globule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)