Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
glossator /ˈɡlɑː.ˌseɪ.tɜː/
- Người chú thích, chú giải, bình chú.
Danh từ[sửa]
glossator ười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ) /ˈɡlɑː.ˌseɪ.tɜː/
- Người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo.
Tham khảo[sửa]