glossator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlɑː.ˌseɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

glossator /ˈɡlɑː.ˌseɪ.tɜː/

  1. Người chú thích, chú giải, bình chú.

Danh từ[sửa]

glossator ười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ) /ˈɡlɑː.ˌseɪ.tɜː/

  1. Người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo.

Tham khảo[sửa]