dân luật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˧ lwə̰ʔt˨˩jəŋ˧˥ lwə̰k˨˨jəŋ˧˧ lwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˥ lwət˨˨ɟən˧˥ lwə̰t˨˨ɟən˧˥˧ lwə̰t˨˨

Từ nguyên[sửa]

Luật: luật pháp

Danh từ[sửa]

dân luật

  1. Pháp luật qui định những mối quan hệ giữa nhân dân với nhau.
    Quốc hội thông qua bộ.
    Dân luật.

Tham khảo[sửa]