Bước tới nội dung

goalkeeper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡoʊl.ˌki.pɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

goalkeeper /ˈɡoʊl.ˌki.pɜː/

  1. Thể thủ thành, người giữ gôn.

Tham khảo