goat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡoʊt/
![]() | [ˈɡoʊt] |
Danh từ
[sửa]goat /ˈɡoʊt/
- (Động vật học) Con dê.
- Người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê.
- (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo).
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "goat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)