goitreux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡwat.ʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | goitreux /ɡwat.ʁø/ |
goitreux /ɡwat.ʁø/ |
Giống cái | goitreux /ɡwat.ʁø/ |
goitreux /ɡwat.ʁø/ |
goitreux /ɡwat.ʁø/
- Xem goitre
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | goitreux /ɡwat.ʁø/ |
goitreux /ɡwat.ʁø/ |
Số nhiều | goitreux /ɡwat.ʁø/ |
goitreux /ɡwat.ʁø/ |
goitreux /ɡwat.ʁø/
Tham khảo[sửa]
- "goitreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)