Bước tới nội dung

goitreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡwat.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực goitreux
/ɡwat.ʁø/
goitreux
/ɡwat.ʁø/
Giống cái goitreux
/ɡwat.ʁø/
goitreux
/ɡwat.ʁø/

goitreux /ɡwat.ʁø/

  1. Xem goitre

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít goitreux
/ɡwat.ʁø/
goitreux
/ɡwat.ʁø/
Số nhiều goitreux
/ɡwat.ʁø/
goitreux
/ɡwat.ʁø/

goitreux /ɡwat.ʁø/

  1. (Y học) Người bị bướu giáp.

Tham khảo

[sửa]