gonade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]gonade số nhiều
- Bộ sinh dục.
Tham khảo
[sửa]- "gonade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɔ.nad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gonade /ɡɔ.nad/ |
gonades /ɡɔ.nad/ |
gonade gc /ɡɔ.nad/
Tham khảo
[sửa]- "gonade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)