gondoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɔ̃.dɔ.le/

Nội động từ[sửa]

gondoler nội động từ /ɡɔ̃.dɔ.le/

  1. Cong mũi lên (thuyền).
  2. Phồng lên; cong, vênh.
    Vernis qui gondole — lớp sơn phồng lên
    Planche qui gondole — tấm ván vênh

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]